Nghĩa của từ polite trong tiếng Việt.
polite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
polite
US /pəˈlaɪt/
UK /pəˈlaɪt/

Tính từ
1.
lịch sự, lễ phép
having or showing behavior that is respectful and considerate of other people
Ví dụ:
•
It's important to be polite to your elders.
Điều quan trọng là phải lịch sự với người lớn tuổi.
•
She gave a polite nod and smiled.
Cô ấy gật đầu lịch sự và mỉm cười.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland