enjoyable
US /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/
UK /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/

1.
thú vị, dễ chịu, vui vẻ
giving delight or pleasure; pleasant or fun
:
•
We had a very enjoyable evening.
Chúng tôi đã có một buổi tối rất thú vị.
•
The concert was truly enjoyable.
Buổi hòa nhạc thực sự rất thú vị.