new
US /nuː/
UK /nuː/

1.
2.
mới, chưa từng trải
not previously experienced or encountered.
:
•
It was a completely new experience for me.
Đó là một trải nghiệm hoàn toàn mới đối với tôi.
•
He's still new to the city.
Anh ấy vẫn còn mới ở thành phố này.