Nghĩa của từ ancient trong tiếng Việt.
ancient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ancient
US /ˈeɪn.ʃənt/
UK /ˈeɪn.ʃənt/

Tính từ
1.
cổ đại, xưa
belonging to the very distant past and no longer in existence
Ví dụ:
•
The pyramids are ancient structures.
Kim tự tháp là những công trình cổ đại.
•
They studied ancient civilizations.
Họ đã nghiên cứu các nền văn minh cổ đại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland