Nghĩa của từ experienced trong tiếng Việt.

experienced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

experienced

US /ɪkˈspɪr.i.ənst/
UK /ɪkˈspɪr.i.ənst/
"experienced" picture

Tính từ

1.

có kinh nghiệm, lão luyện

having gained knowledge or skill in a particular field over a period of time

Ví dụ:
She is an experienced teacher with over 20 years in the classroom.
Cô ấy là một giáo viên giàu kinh nghiệm với hơn 20 năm trong nghề.
We are looking for an experienced software engineer.
Chúng tôi đang tìm kiếm một kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm.
Học từ này tại Lingoland