Nghĩa của từ old trong tiếng Việt.
old trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
old
US /oʊld/
UK /oʊld/

Tính từ
1.
2.
3.
anh bạn, bạn già
used as a friendly form of address to a man or boy
Ví dụ:
•
How are you, old chap?
Bạn khỏe không, bạn già?
•
Come on, old boy, let's go!
Thôi nào, anh bạn, đi thôi!
4.
tuổi, năm
having existed for a specified length of time
Ví dụ:
•
The house is 200 years old.
Ngôi nhà này đã 200 năm tuổi.
•
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
Học từ này tại Lingoland