Nghĩa của từ "news conference" trong tiếng Việt.
"news conference" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
news conference
US /ˈnuːz ˌkɑːn.fər.əns/
UK /ˈnuːz ˌkɑːn.fər.əns/

Danh từ
1.
cuộc họp báo
a meeting at which a person or organization makes a statement and answers questions from journalists
Ví dụ:
•
The president held a news conference to address the nation.
Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp báo để phát biểu trước quốc dân.
•
A special news conference was called to announce the new policy.
Một cuộc họp báo đặc biệt đã được triệu tập để công bố chính sách mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland