disgusting
US /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/
UK /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/

1.
ghê tởm, đáng ghê tởm
causing disgust; offensive to the senses or sensibilities
:
•
The smell from the garbage was absolutely disgusting.
Mùi từ thùng rác thật sự ghê tởm.
•
His behavior at the party was utterly disgusting.
Hành vi của anh ta tại bữa tiệc thật sự đáng ghê tởm.