Nghĩa của từ vicious trong tiếng Việt.
vicious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vicious
US /ˈvɪʃ.əs/
UK /ˈvɪʃ.əs/

Tính từ
1.
2.
luẩn quẩn, nghiêm trọng, khốc liệt
denoting a problem or situation that is very bad or severe
Ví dụ:
•
The company is caught in a vicious cycle of debt.
Công ty đang mắc kẹt trong một vòng xoáy nợ nần luẩn quẩn.
•
The economy is facing a vicious downturn.
Nền kinh tế đang đối mặt với một cuộc suy thoái nghiêm trọng.
Học từ này tại Lingoland