vicious
US /ˈvɪʃ.əs/
UK /ˈvɪʃ.əs/

1.
2.
luẩn quẩn, nghiêm trọng, khốc liệt
denoting a problem or situation that is very bad or severe
:
•
The company is caught in a vicious cycle of debt.
Công ty đang mắc kẹt trong một vòng xoáy nợ nần luẩn quẩn.
•
The economy is facing a vicious downturn.
Nền kinh tế đang đối mặt với một cuộc suy thoái nghiêm trọng.