spiteful

US /ˈspaɪt.fəl/
UK /ˈspaɪt.fəl/
"spiteful" picture
1.

ác ý, hiểm độc, thù hằn

showing or caused by malice; malicious

:
Her spiteful comments hurt his feelings deeply.
Những bình luận ác ý của cô ấy đã làm tổn thương sâu sắc cảm xúc của anh ấy.
He gave her a spiteful look before walking away.
Anh ta nhìn cô ấy một cách ác ý trước khi bỏ đi.