Nghĩa của từ moving trong tiếng Việt.

moving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moving

US /ˈmuː.vɪŋ/
UK /ˈmuː.vɪŋ/
"moving" picture

Tính từ

1.

cảm động, xúc động

producing strong emotion, especially sadness or sympathy

Ví dụ:
It was a very moving speech.
Đó là một bài phát biểu rất cảm động.
The film was so moving that I cried.
Bộ phim quá cảm động đến nỗi tôi đã khóc.
2.

đang di chuyển, chuyển động

in motion; not still

Ví dụ:
Keep the camera steady, even if the subject is moving.
Giữ máy ảnh ổn định, ngay cả khi đối tượng đang di chuyển.
The train was already moving when I jumped on.
Tàu đã chạy rồi khi tôi nhảy lên.

Danh từ

1.

sự di chuyển, sự chuyển động, việc chuyển nhà

the action of changing location or position

Ví dụ:
The moving of furniture is hard work.
Việc di chuyển đồ đạc là công việc nặng nhọc.
We are planning our big moving day next month.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho ngày chuyển nhà lớn vào tháng tới.
Học từ này tại Lingoland