Nghĩa của từ stirring trong tiếng Việt.
stirring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stirring
US /ˈstɝː.ɪŋ/
UK /ˈstɝː.ɪŋ/
Danh từ
1.
khuấy
an initial sign of activity, movement, or emotion.
Ví dụ:
•
the first stirrings of anger
Tính từ
1.
khuấy
causing great excitement or strong emotion; rousing.
Ví dụ:
•
stirring songs
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
khuấy
moving briskly; active.
Ví dụ:
•
a stirring and thriving politician
Học từ này tại Lingoland