Nghĩa của từ "moving van" trong tiếng Việt.
"moving van" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
moving van
US /ˈmuːvɪŋ væn/
UK /ˈmuːvɪŋ væn/

Danh từ
1.
xe tải chuyển nhà, xe chuyển đồ
a large vehicle used for transporting furniture and other belongings when people move house
Ví dụ:
•
We hired a moving van to transport all our furniture to the new apartment.
Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải chuyển nhà để vận chuyển tất cả đồ đạc đến căn hộ mới.
•
The moving van was parked outside, ready for loading.
Chiếc xe tải chuyển nhà đã đậu bên ngoài, sẵn sàng để chất hàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: