Nghĩa của từ mobile trong tiếng Việt.
mobile trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mobile
US /ˈmoʊ.bəl/
UK /ˈmoʊ.bəl/

Tính từ
1.
di động, linh hoạt
able to move or be moved freely or easily
Ví dụ:
•
She has a very mobile face.
Cô ấy có một khuôn mặt rất linh hoạt.
•
The patient is now mobile and can walk short distances.
Bệnh nhân hiện đã có thể di chuyển và có thể đi bộ quãng ngắn.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
điện thoại di động, điện thoại cầm tay
a mobile phone
Ví dụ:
•
I left my mobile at home.
Tôi để quên điện thoại di động ở nhà.
•
Can you call me on my mobile?
Bạn có thể gọi cho tôi qua điện thoại di động không?
Từ đồng nghĩa:
2.
đồ chơi treo nôi, vật trang trí treo
a decorative structure that hangs down and has parts that move freely in the air
Ví dụ:
•
The baby watched the colorful mobile above her crib.
Em bé nhìn chiếc đồ chơi treo nôi đầy màu sắc phía trên cũi của mình.
•
She hung a delicate bird mobile in the window.
Cô ấy treo một chiếc đồ chơi treo hình chim tinh xảo ở cửa sổ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland