Nghĩa của từ minute trong tiếng Việt.
minute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
minute
US /ˈmɪn.ɪt/
UK /ˈmɪn.ɪt/

Danh từ
1.
2.
3.
biên bản, ghi chép
a written record of the proceedings at a meeting
Ví dụ:
•
Please take the minutes for today's meeting.
Vui lòng ghi biên bản cuộc họp hôm nay.
•
The minutes of the last meeting were approved.
Biên bản cuộc họp trước đã được thông qua.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
nhỏ xíu, tỉ mỉ
extremely small; tiny
Ví dụ:
•
The details were so minute that they were barely visible.
Các chi tiết quá nhỏ đến mức hầu như không nhìn thấy được.
•
He examined the evidence with minute attention.
Anh ấy đã kiểm tra bằng chứng với sự chú ý tỉ mỉ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: