Nghĩa của từ moment trong tiếng Việt.

moment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moment

US /ˈmoʊ.mənt/
UK /ˈmoʊ.mənt/
"moment" picture

Danh từ

1.

khoảnh khắc, chốc lát

a very brief period of time

Ví dụ:
I'll be with you in a moment.
Tôi sẽ đến với bạn ngay thôi.
Can you wait a moment?
Bạn có thể đợi một lát không?
Từ đồng nghĩa:
2.

khoảnh khắc, thời điểm

a particular time or occasion

Ví dụ:
At that moment, the phone rang.
Vào khoảnh khắc đó, điện thoại reo.
This is a big moment for our team.
Đây là một khoảnh khắc quan trọng đối với đội của chúng ta.
Từ đồng nghĩa:
3.

tầm quan trọng, ý nghĩa

importance or significance

Ví dụ:
The decision was of great moment.
Quyết định đó có tầm quan trọng lớn.
It's a matter of no small moment.
Đây không phải là vấn đề nhỏ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: