Nghĩa của từ detailed trong tiếng Việt.

detailed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

detailed

US /ˈdiː.teɪld/
UK /ˈdiː.teɪld/
"detailed" picture

Tính từ

1.

chi tiết, tỉ mỉ

having many details or facts; giving a lot of information

Ví dụ:
The report provided a detailed analysis of the market trends.
Báo cáo đã cung cấp một phân tích chi tiết về xu hướng thị trường.
She gave me a very detailed description of the suspect.
Cô ấy đã cho tôi một mô tả rất chi tiết về nghi phạm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: