thorough

US /ˈθɝː.ə/
UK /ˈθɝː.ə/
"thorough" picture
1.

kỹ lưỡng, hoàn chỉnh, thấu đáo

complete with regard to every detail; perfect

:
She did a thorough job cleaning the house.
Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa rất kỹ lưỡng.
The police conducted a thorough investigation.
Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
2.

kỹ lưỡng, cẩn thận

done or acting with great care and completeness

:
He is a very thorough and conscientious worker.
Anh ấy là một người làm việc rất cẩn thận và có lương tâm.
You need to be more thorough in your research.
Bạn cần phải kỹ lưỡng hơn trong nghiên cứu của mình.