Nghĩa của từ transcript trong tiếng Việt.
transcript trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
transcript
US /ˈtræn.skrɪpt/
UK /ˈtræn.skrɪpt/

Danh từ
1.
bản ghi, bản sao
a written or printed version of material originally presented in another medium
Ví dụ:
•
The lawyer requested a full transcript of the court proceedings.
Luật sư yêu cầu một bản ghi chép đầy đủ của các thủ tục tố tụng tại tòa.
•
I read the transcript of the interview to catch all the details.
Tôi đã đọc bản ghi của cuộc phỏng vấn để nắm bắt tất cả các chi tiết.
2.
bảng điểm, học bạ
an official record of a student's academic performance
Ví dụ:
•
To apply for the scholarship, you need to submit your academic transcript.
Để nộp đơn xin học bổng, bạn cần nộp bảng điểm học tập của mình.
•
My university sent my official transcript directly to the graduate school.
Trường đại học của tôi đã gửi bảng điểm chính thức của tôi trực tiếp đến trường sau đại học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: