Nghĩa của từ notes trong tiếng Việt.
notes trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
notes
Danh từ
1.
ghi chú
a brief record of facts, topics, or thoughts, written down as an aid to memory.
Ví dụ:
•
I'll make a note in my diary
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland