Nghĩa của từ instant trong tiếng Việt.

instant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

instant

US /ˈɪn.stənt/
UK /ˈɪn.stənt/
"instant" picture

Tính từ

1.

ngay lập tức, tức thì

happening or coming immediately

Ví dụ:
The effect was instant.
Hiệu quả là ngay lập tức.
She felt an instant dislike for him.
Cô ấy cảm thấy ghét ngay lập tức anh ta.
2.

ăn liền, hòa tan

denoting a type of food or drink prepared quickly and easily, usually by adding water

Ví dụ:
Do you prefer instant coffee or brewed coffee?
Bạn thích cà phê hòa tan hay cà phê pha phin?
She made a bowl of instant noodles for a quick meal.
Cô ấy làm một bát mì ăn liền cho bữa ăn nhanh.

Danh từ

1.

khoảnh khắc, thời điểm

a particular moment or point in time

Ví dụ:
Come here this instant!
Đến đây ngay lập tức!
At that instant, the lights went out.
Vào khoảnh khắc đó, đèn tắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland