by the minute

US /baɪ ðə ˈmɪn.ɪt/
UK /baɪ ðə ˈmɪn.ɪt/
"by the minute" picture
1.

từng phút, liên tục

continuously and rapidly changing or increasing

:
The situation is changing by the minute.
Tình hình đang thay đổi từng phút.
Her confidence grew by the minute as she spoke.
Sự tự tin của cô ấy tăng lên từng phút khi cô ấy nói.