Nghĩa của từ microscopic trong tiếng Việt.
microscopic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
microscopic
US /ˌmaɪ.krəˈskɑː.pɪk/
UK /ˌmaɪ.krəˈskɑː.pɪk/
Tính từ
1.
thuộc về kiến hiển vi
so small as to be visible only with a microscope.
Ví dụ:
•
microscopic algae
Từ đồng nghĩa:
2.
thuộc về kiến hiển vi
relating to a microscope.
Ví dụ:
•
microscopic analysis of the soil
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: