Nghĩa của từ physicality trong tiếng Việt.
physicality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
physicality
US /ˌfɪz.ɪˈkæl.ə.t̬i/
UK /ˌfɪz.ɪˈkæl.ə.t̬i/
Danh từ
1.
thể chất
the quality of being full of energy and force:
Ví dụ:
•
Durante dances with an impassioned physicality.
Học từ này tại Lingoland