Nghĩa của từ "white matter" trong tiếng Việt.

"white matter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

white matter

US /ˈwaɪt ˌmæt.ər/
UK /ˈwaɪt ˌmæt.ər/
"white matter" picture

Danh từ

1.

chất trắng

the paler tissue of the brain and spinal cord, consisting mainly of nerve fibers with their myelin sheaths.

Ví dụ:
Damage to the white matter can impair cognitive function.
Tổn thương chất trắng có thể làm suy giảm chức năng nhận thức.
The MRI scan revealed abnormalities in the patient's white matter.
Chụp MRI cho thấy những bất thường trong chất trắng của bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland