Nghĩa của từ content trong tiếng Việt.
content trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
content
US /kənˈtent/
UK /kənˈtent/

Danh từ
1.
nội dung, tài liệu
the subjects or topics covered in a book, document, or course
Ví dụ:
•
The table of contents lists all the chapters.
Mục lục liệt kê tất cả các chương.
•
The website has a lot of useful content.
Trang web có rất nhiều nội dung hữu ích.
Từ đồng nghĩa:
2.
hàm lượng, thành phần
the amount of a substance contained in something
Ví dụ:
•
The sugar content of this drink is very high.
Hàm lượng đường trong đồ uống này rất cao.
•
The fat content in this cheese is low.
Hàm lượng chất béo trong phô mai này thấp.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
Động từ
Học từ này tại Lingoland