Nghĩa của từ loose-fitting trong tiếng Việt.

loose-fitting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loose-fitting

US /ˌluːsˈfɪt.ɪŋ/
UK /ˌluːsˈfɪt.ɪŋ/
"loose-fitting" picture

Tính từ

1.

rộng rãi, thoải mái

of clothes) not fitting closely to the body

Ví dụ:
She prefers to wear loose-fitting clothes in the summer.
Cô ấy thích mặc quần áo rộng rãi vào mùa hè.
He wore a loose-fitting shirt and shorts.
Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi và quần đùi rộng rãi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland