Nghĩa của từ baggy trong tiếng Việt.
baggy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baggy
US /ˈbæɡ.i/
UK /ˈbæɡ.i/

Tính từ
1.
rộng thùng thình, lùng bùng
hanging loosely; not fitting snugly
Ví dụ:
•
He wore a baggy T-shirt and shorts.
Anh ấy mặc một chiếc áo phông và quần đùi rộng thùng thình.
•
Her trousers were too baggy around the knees.
Quần của cô ấy quá rộng ở đầu gối.
Học từ này tại Lingoland