baggy

US /ˈbæɡ.i/
UK /ˈbæɡ.i/
"baggy" picture
1.

rộng thùng thình, lùng bùng

hanging loosely; not fitting snugly

:
He wore a baggy T-shirt and shorts.
Anh ấy mặc một chiếc áo phông và quần đùi rộng thùng thình.
Her trousers were too baggy around the knees.
Quần của cô ấy quá rộng ở đầu gối.