Nghĩa của từ "fit into" trong tiếng Việt.
"fit into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fit into
US /fɪt ˈɪntuː/
UK /fɪt ˈɪntuː/

Cụm động từ
1.
vừa vào, phù hợp với
to be able to be contained within a space or container
Ví dụ:
•
The new sofa doesn't fit into the living room.
Chiếc ghế sofa mới không vừa với phòng khách.
•
Can all these books fit into one box?
Tất cả những cuốn sách này có vừa vào một hộp không?
Từ đồng nghĩa:
2.
hòa nhập vào, phù hợp với
to be compatible with or suitable for a particular situation, group, or system
Ví dụ:
•
He struggled to fit into the new company culture.
Anh ấy đã rất khó khăn để hòa nhập vào văn hóa công ty mới.
•
Does this plan fit into our overall strategy?
Kế hoạch này có phù hợp với chiến lược tổng thể của chúng ta không?
Học từ này tại Lingoland