Nghĩa của từ primed trong tiếng Việt.

primed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

primed

Động từ

1.

mồi

to tell someone something that will prepare them for a particular situation:

Ví dụ:
I'd been primed so I knew not to mention her son.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: