Nghĩa của từ spirited trong tiếng Việt.
spirited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spirited
US /ˈspɪr.ə.t̬ɪd/
UK /ˈspɪr.ə.t̬ɪd/
Tính từ
1.
hung hăng, bồng bột, can đãm, hăng hái
full of energy, enthusiasm, and determination.
Ví dụ:
•
a spirited campaigner for women's rights
Từ đồng nghĩa:
2.
hung hăng, bồng bột, can đãm, hăng hái
having a specified character, outlook on life, or mood.
Ví dụ:
•
he was a warmhearted, generous-spirited man
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: