Nghĩa của từ energetic trong tiếng Việt.
energetic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
energetic
US /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/
UK /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/

Tính từ
1.
năng động, đầy năng lượng
possessing or exhibiting energy, especially great activity or vigor
Ví dụ:
•
She is an energetic and enthusiastic teacher.
Cô ấy là một giáo viên năng động và nhiệt tình.
•
The children were very energetic after eating candy.
Những đứa trẻ rất hiếu động sau khi ăn kẹo.
Học từ này tại Lingoland