Nghĩa của từ bustling trong tiếng Việt.

bustling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bustling

US /ˈbʌs.lɪŋ/
UK /ˈbʌs.lɪŋ/

Tính từ

1.

nhộn nhịp

If a place is bustling, it is full of busy activity:

Ví dụ:
This used to be a bustling town but a lot of people have moved away over recent years.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: