Nghĩa của từ effervescent trong tiếng Việt.
effervescent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
effervescent
US /ˌef.ɚˈves.ənt/
UK /ˌef.ɚˈves.ənt/

Tính từ
1.
2.
sôi nổi, nhiệt tình
vivacious and enthusiastic
Ví dụ:
•
Her effervescent personality lit up the room.
Tính cách sôi nổi của cô ấy đã làm bừng sáng căn phòng.
•
He has an effervescent charm that draws people to him.
Anh ấy có một sức hút sôi nổi thu hút mọi người đến với mình.
Học từ này tại Lingoland