Nghĩa của từ lion trong tiếng Việt.

lion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lion

US /ˈlaɪ.ən/
UK /ˈlaɪ.ən/
"lion" picture

Danh từ

1.

sư tử

a large carnivorous feline mammal (Panthera leo) of Africa and India, having a short tawny coat, a tufted tail, and, in the male, a heavy mane around the neck and shoulders.

Ví dụ:
The lion roared loudly in the savanna.
Con sư tử gầm lớn trên thảo nguyên.
A pride of lions rested under the shade of an acacia tree.
Một đàn sư tử nghỉ ngơi dưới bóng cây keo.
Từ đồng nghĩa:
2.

người dũng cảm, người mạnh mẽ, người hung dữ

a brave, strong, or fierce person

Ví dụ:
He fought like a lion to defend his family.
Anh ấy chiến đấu như một con sư tử để bảo vệ gia đình mình.
She's a true lion in the business world, never backing down from a challenge.
Cô ấy là một con sư tử thực sự trong thế giới kinh doanh, không bao giờ lùi bước trước thử thách.
Học từ này tại Lingoland