Nghĩa của từ "ant lion" trong tiếng Việt.
"ant lion" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ant lion
US /ˈænt ˌlaɪ.ən/
UK /ˈænt ˌlaɪ.ən/

Danh từ
1.
kiến sư tử
the larva of an insect, which digs a conical pit in sand and lies in wait at the bottom for ants and other small insects to fall in
Ví dụ:
•
The children were fascinated watching an ant lion dig its trap.
Những đứa trẻ bị cuốn hút khi xem một con kiến sư tử đào bẫy.
•
You can often find ant lion pits in sandy, dry areas.
Bạn thường có thể tìm thấy hố của kiến sư tử ở những khu vực cát, khô ráo.
Học từ này tại Lingoland