Nghĩa của từ hero trong tiếng Việt.

hero trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hero

US /ˈhɪr.oʊ/
UK /ˈhɪr.oʊ/
"hero" picture

Danh từ

1.

người hùng, anh hùng

a person who is admired for their courage, outstanding achievements, or noble qualities

Ví dụ:
He was hailed as a hero for saving the child from the burning building.
Anh ấy được ca ngợi là một người hùng vì đã cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy.
Many look up to their parents as their first heroes.
Nhiều người coi cha mẹ là những người hùng đầu tiên của họ.
2.

nhân vật chính, người hùng

the chief male character in a book, play, or movie, who is typically identified with good qualities, and with whom the reader or audience is expected to sympathize

Ví dụ:
The novel's hero embarks on a perilous quest.
Nhân vật chính của tiểu thuyết bắt đầu một cuộc phiêu lưu đầy nguy hiểm.
The audience cheered for the hero as he defeated the villain.
Khán giả cổ vũ cho người hùng khi anh ấy đánh bại kẻ phản diện.
Học từ này tại Lingoland