Nghĩa của từ warrior trong tiếng Việt.

warrior trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warrior

US /ˈwɔːr.i.ɚ/
UK /ˈwɔːr.i.ɚ/
"warrior" picture

Danh từ

1.

chiến binh, dũng sĩ

a brave or experienced soldier or fighter

Ví dụ:
The ancient tribe was known for its fierce warriors.
Bộ tộc cổ đại nổi tiếng với những chiến binh dũng mãnh.
He trained like a warrior every day.
Anh ấy luyện tập như một chiến binh mỗi ngày.
2.

chiến binh, người đấu tranh

a person who shows great courage or aggressiveness

Ví dụ:
She's a true warrior, fighting for her beliefs.
Cô ấy là một chiến binh thực thụ, chiến đấu vì niềm tin của mình.
He's a financial warrior, always looking for new opportunities.
Anh ấy là một chiến binh tài chính, luôn tìm kiếm cơ hội mới.
Học từ này tại Lingoland