lion cub

US /ˈlaɪ.ən ˌkʌb/
UK /ˈlaɪ.ən ˌkʌb/
"lion cub" picture
1.

sư tử con

a young lion

:
The mother lion protected her lion cub from danger.
Sư tử mẹ bảo vệ sư tử con của mình khỏi nguy hiểm.
We saw a playful lion cub at the zoo.
Chúng tôi đã thấy một sư tử con tinh nghịch ở sở thú.