Nghĩa của từ "lion cub" trong tiếng Việt.

"lion cub" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lion cub

US /ˈlaɪ.ən ˌkʌb/
UK /ˈlaɪ.ən ˌkʌb/
"lion cub" picture

Danh từ

1.

sư tử con

a young lion

Ví dụ:
The mother lion protected her lion cub from danger.
Sư tử mẹ bảo vệ sư tử con của mình khỏi nguy hiểm.
We saw a playful lion cub at the zoo.
Chúng tôi đã thấy một sư tử con tinh nghịch ở sở thú.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland