Nghĩa của từ fighter trong tiếng Việt.
fighter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fighter
US /ˈfaɪ.t̬ɚ/
UK /ˈfaɪ.t̬ɚ/

Danh từ
1.
võ sĩ, đấu sĩ
a person who fights, especially as a boxer or in martial arts
Ví dụ:
•
He is a professional fighter with an impressive record.
Anh ấy là một võ sĩ chuyên nghiệp với thành tích ấn tượng.
•
The young fighter showed great promise in his debut match.
Võ sĩ trẻ đã thể hiện tiềm năng lớn trong trận đấu ra mắt của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
chiến sĩ, người đấu tranh
a person who refuses to give up and continues to fight for something, especially against difficulties or injustice
Ví dụ:
•
She's a true fighter for human rights.
Cô ấy là một chiến sĩ thực sự vì nhân quyền.
•
Despite the setbacks, he remained a determined fighter.
Mặc dù gặp nhiều trở ngại, anh ấy vẫn là một chiến sĩ kiên cường.
3.
máy bay chiến đấu, tiêm kích
a fast military aircraft designed for combat
Ví dụ:
•
The air force deployed several fighter jets to the region.
Không quân đã triển khai một số máy bay chiến đấu đến khu vực.
•
The sound of a fighter jet roared overhead.
Tiếng gầm của một chiếc máy bay chiến đấu vang lên trên đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland