Nghĩa của từ leg trong tiếng Việt.

leg trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leg

US /leɡ/
UK /leɡ/
"leg" picture

Danh từ

1.

chân

each of the limbs on which a person or animal walks and stands.

Ví dụ:
She broke her leg playing soccer.
Cô ấy bị gãy chân khi chơi bóng đá.
The dog lifted its leg against the tree.
Con chó nhấc chân lên cây.
Từ đồng nghĩa:
2.

chân

a part of a piece of furniture, such as a chair or table, that supports it.

Ví dụ:
One leg of the table was wobbly.
Một chân bàn bị lung lay.
The chair has four sturdy legs.
Chiếc ghế có bốn chân chắc chắn.
Từ đồng nghĩa:
3.

chặng, giai đoạn

a section or stage of a journey, race, or competition.

Ví dụ:
They completed the first leg of their journey.
Họ đã hoàn thành chặng đầu tiên của hành trình.
The final leg of the race was the most challenging.
Chặng cuối cùng của cuộc đua là thử thách nhất.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

đi bộ, chạy

to walk or run, especially as part of a journey or race.

Ví dụ:
They had to leg it all the way to the station.
Họ phải đi bộ suốt quãng đường đến ga.
The runners legged it around the track.
Các vận động viên chạy quanh đường đua.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland