an arm and a leg

US /æn ɑrm ænd ə lɛɡ/
UK /æn ɑrm ænd ə lɛɡ/
"an arm and a leg" picture
1.

một khoản tiền khổng lồ, rất đắt

a very large amount of money

:
That new car cost him an arm and a leg.
Chiếc xe mới đó đã tốn của anh ấy một khoản tiền khổng lồ.
I'd love to buy a house, but they cost an arm and a leg these days.
Tôi rất muốn mua một căn nhà, nhưng chúng tốn rất nhiều tiền vào thời điểm này.