Nghĩa của từ "leave off" trong tiếng Việt.

"leave off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leave off

US /liːv ɔf/
UK /liːv ɔf/
"leave off" picture

Cụm động từ

1.

dừng lại, ngừng

to stop doing something; to cease an activity or habit

Ví dụ:
Please leave off that noise; I'm trying to concentrate.
Làm ơn dừng tiếng ồn đó đi; tôi đang cố gắng tập trung.
He decided to leave off smoking for good.
Anh ấy quyết định bỏ hút thuốc vĩnh viễn.
2.

bỏ qua, loại trừ

to omit or exclude something

Ví dụ:
You can leave off the last paragraph if it's too long.
Bạn có thể bỏ qua đoạn cuối nếu nó quá dài.
Make sure to leave off any personal details from the report.
Hãy chắc chắn bỏ qua bất kỳ chi tiết cá nhân nào khỏi báo cáo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland