Nghĩa của từ omit trong tiếng Việt.
omit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
omit
US /oʊˈmɪt/
UK /oʊˈmɪt/
Động từ
1.
quên, sắp sót một chữ, sót
leave out or exclude (someone or something), either intentionally or forgetfully.
Ví dụ:
•
a significant detail was omitted from your story
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland