miss out
US /mɪs aʊt/
UK /mɪs aʊt/

1.
bỏ lỡ, mất cơ hội
to lose an opportunity to do or have something
:
•
Don't miss out on this chance to travel the world.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đi du lịch vòng quanh thế giới này.
•
She felt like she was missing out on all the fun.
Cô ấy cảm thấy mình đang bỏ lỡ tất cả niềm vui.