Nghĩa của từ "miss out" trong tiếng Việt.

"miss out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

miss out

US /mɪs aʊt/
UK /mɪs aʊt/
"miss out" picture

Cụm động từ

1.

bỏ lỡ, mất cơ hội

to lose an opportunity to do or have something

Ví dụ:
Don't miss out on this chance to travel the world.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đi du lịch vòng quanh thế giới này.
She felt like she was missing out on all the fun.
Cô ấy cảm thấy mình đang bỏ lỡ tất cả niềm vui.
Học từ này tại Lingoland