Nghĩa của từ "annual leave" trong tiếng Việt.

"annual leave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

annual leave

US /ˈæn.ju.əl ˌliːv/
UK /ˈæn.ju.əl ˌliːv/
"annual leave" picture

Danh từ

1.

nghỉ phép năm, nghỉ hàng năm

a period of paid time off from work granted to an employee each year for rest and recreation

Ví dụ:
I'm planning to take two weeks of annual leave in August.
Tôi đang lên kế hoạch nghỉ phép năm hai tuần vào tháng Tám.
Employees are entitled to 20 days of annual leave per year.
Nhân viên được hưởng 20 ngày nghỉ phép năm mỗi năm.
Học từ này tại Lingoland