Nghĩa của từ "look before you leap" trong tiếng Việt.

"look before you leap" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

look before you leap

US /lʊk bɪˈfɔr ju lip/
UK /lʊk bɪˈfɔr ju lip/
"look before you leap" picture

Thành ngữ

1.

suy nghĩ kỹ trước khi hành động, cẩn tắc vô ưu

think carefully about what you are going to do before you do it, because once it is done, you cannot change it

Ví dụ:
It's always wise to look before you leap when making big decisions.
Luôn khôn ngoan khi suy nghĩ kỹ trước khi hành động khi đưa ra những quyết định lớn.
Don't just quit your job without a plan; look before you leap.
Đừng bỏ việc mà không có kế hoạch; hãy suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
Học từ này tại Lingoland