Nghĩa của từ "quantum leap" trong tiếng Việt.

"quantum leap" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quantum leap

US /ˈkwɑn.təm liːp/
UK /ˈkwɑn.təm liːp/
"quantum leap" picture

Danh từ

1.

bước nhảy vọt, tiến bộ vượt bậc

a sudden, significant, and often unexpected advance or improvement

Ví dụ:
The new technology represents a quantum leap in computing power.
Công nghệ mới đại diện cho một bước nhảy vọt trong sức mạnh tính toán.
Her performance was a quantum leap from her previous attempts.
Màn trình diễn của cô ấy là một bước nhảy vọt so với những lần thử trước.
Học từ này tại Lingoland