Nghĩa của từ lazy trong tiếng Việt.

lazy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lazy

US /ˈleɪ.zi/
UK /ˈleɪ.zi/
"lazy" picture

Tính từ

1.

lười biếng, lười nhác

unwilling to work or use energy

Ví dụ:
He's too lazy to clean his room.
Anh ấy quá lười để dọn phòng.
The lazy cat spent all day sleeping in the sun.
Con mèo lười biếng dành cả ngày ngủ dưới nắng.
2.

nhàn nhã, chậm rãi, lười biếng

characterized by lack of effort or activity

Ví dụ:
It was a lazy afternoon, perfect for reading.
Đó là một buổi chiều nhàn nhã, hoàn hảo để đọc sách.
The river flowed with a lazy current.
Dòng sông chảy với một dòng chảy chậm rãi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: