Nghĩa của từ indolent trong tiếng Việt.

indolent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

indolent

US /ˈɪn.dəl.ənt/
UK /ˈɪn.dəl.ənt/

Tính từ

1.

không đau

showing no real interest or effort:

Ví dụ:
an indolent wave of the hand
Học từ này tại Lingoland